Có 2 kết quả:
領空 lǐng kōng ㄌㄧㄥˇ ㄎㄨㄥ • 领空 lǐng kōng ㄌㄧㄥˇ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
territorial air space
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
territorial air space
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0