Có 2 kết quả:

領空 lǐng kōng ㄌㄧㄥˇ ㄎㄨㄥ领空 lǐng kōng ㄌㄧㄥˇ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

territorial air space

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

territorial air space

Bình luận 0